Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 正( chính )
Âm Hán Việt của 正 là "chính ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
正 [chánh, chính]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 正 là まさ [masa]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 まさ【正】 [名・形動]確かなこと。正しいこと。また、そのさま。→正(まさ)に「法印様はほんに見通しであり、―な事を言ひなんすから」〈人・恩愛二葉草〉 #せい【正】 1正しいこと。「正よく邪を制す」⇔邪。 2正式なもの。主となるもの。「正副二通」⇔副。 3書物などの、正編。「正続二巻」 4長。主任。「検事正」 5ある数が零より大きいこと。プラス。「正の整数」⇔負。 6イオン・電極などの電荷がプラスであること。陽。⇔負。 7⇒定立(ていりつ) #せい【正】 [音]セイ(漢) ショウ(シャウ)(呉) [訓]ただしい ただす まさ[学習漢字]1年〈セイ〉 1間違いがなくただしい。いつわりがない。「正解・正確・正義・正邪・正当・正道・正否/厳正・公正・純正・真正・適正・不正・方正」 2ただしくする。ただす。「改正・規正・矯正・校正・𠮟正(しっせい)・修正・粛正・是正・訂正・補正」 3ちょうどその状態である。まさに。「正中・正反対」 4本筋にかなっている。本来のもの。「正価・正史・正字・正式・正装・正統・正編・正門」 5おさ。長。「里正・検事正」 6数学で、プラスの数。「正数・正負」〈ショウ〉 1ただしい。いつわりがない。「正気・正直・正真・正銘」 2ちょうど。まさに。「正午・正面・正一時」 3本筋の。本来の。「正客・正本」 4おさ。「僧正(そうじょう)」 5年の初め。「正月/賀正」[名のり]あきら・おさ・きみ・さだ・たか・ただ・ただし・つら・なお・のぶ・まさし・よし
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chính, đúng, đúng đắn, chuẩn, hợp lý