Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 止( chỉ ) す( su )
Âm Hán Việt của 止す là "chỉ su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
止 [chỉ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 止す là よす [yosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さ・す【▽止す】 読み方:さす [接尾]《動詞五(四)段型活用》動詞の連用形に付く。 1しかけていた動作を中途でやめる意を表す。…しかける。「言い—・す」「飲み—・す」 2していた動作が中途でやんだままの状態であることを表す。…しかかる。「おもしろき梅の花開け—・したる朝ぼらけ」〈源・常夏〉 #よ・す【▽止す】 読み方:よす [動サ五(四)]やめる。中止する。「いたずらは—・しなさい」「行くのは—・そう」Similar words :ストップ 切る 休止 打切る 絶つ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dừng lại, ngừng, chấm dứt