Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 歓( hoan ) 楽( lạc )
Âm Hán Việt của 歓楽 là "hoan lạc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
歓 [hoan] 楽 [lạc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 歓楽 là かんらく [kanraku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かん‐らく〔クワン‐〕【歓楽/×懽楽】 読み方:かんらく [名](スル) 1㋐喜び楽しむこと。「これまで覚えたことのない淡い、地味な―を覚えた」〈鴎外・雁〉㋑物質的な欲望を満足させて楽しい思いをすること。「―の巷(ちまた)」 2ぜいたくに暮らすこと。「ともに―して、福(さいわひ)を子孫に伝へんや」〈読・弓張月・続〉 3(「冠落」とも書く)病気をいう忌み詞。「昨日路次(ろし)より―にて候ふほどに」〈謡・正尊〉 # 歓楽 読み方:カンラク(kanraku)病気の忌詞。Similar words :快 慶び 喜び 悦び 大喜び
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vui chơi, giải trí, tham gia vui vẻ