Âm Hán Việt của 歓待 là "hoan đãi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 歓 [hoan] 待 [đãi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 歓待 là かんたい [kantai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かん‐たい〔クワン‐〕【歓待/款待】 読み方:かんたい [名](スル)手厚くもてなすこと。「—を受ける」「使節団を—する」 #かんたい【歓待】 →外者歓待 Similar words: 厚遇礼遇接遇接待応対