Âm Hán Việt của 歓天喜地 là "hoan thiên hỉ địa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 歓 [hoan] 天 [thiên] 喜 [hi, hí, hý, hỉ, hỷ] 地 [địa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 歓天喜地 là かんてんきち [kantenkichi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かんてん‐きち〔クワンテン‐〕【歓天喜地】 読み方:かんてんきち [名・形動]《天によろこび地によろこぶ意》大喜びすること。また、そのさま。「―の大喝采」 Similar words: 有頂天エクスタシー法悦忘我恍惚