Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 歓( hoan ) 喜( hỉ )
Âm Hán Việt của 歓喜 là "hoan hỉ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
歓 [hoan] 喜 [hí, hỉ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 歓喜 là かんき [kanki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かん‐き〔クワン‐〕【歓喜】 読み方:かんき [名](スル) 1非常に喜ぶこと。また、心からの喜び。「―して躍り上がる」 2⇒かんぎ(歓喜) # かん‐ぎ〔クワン‐〕【歓喜】 読み方:かんぎ 仏語。仏法を聞いて 満足し、喜びを感じること。浄土教では、浄土往生の決定を喜ぶことをいう。 # カウエル:歓喜 英語表記/番号出版情報カウエル:歓喜Exultation作曲年: 1919年 出版年: 1922年 初版出版地/出版社: Breitkopf&HärtelSimilar words :快 慶び 喜び 悦び 大喜び
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vui mừng, hân hoan, phấn khởi