Âm Hán Việt của 歌唱 là "ca xướng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 歌 [ca] 唱 [xướng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 歌唱 là かしょう [kashou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 か‐しょう〔‐シヤウ〕【歌唱】 読み方:かしょう [名](スル)歌をうたうこと。また、その歌。「—指導」「—力がある」 Similar words: 唱歌唄楽曲歌謡曲歌謡