Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 歌( ca ) 人( nhân )
Âm Hán Việt của 歌人 là "ca nhân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
歌 [ca] 人 [nhân]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 歌人 là うたびと [utabito]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うた‐びと【歌人】 1和歌を作る人。歌詠み。かじん。 2一般に、詩人。「実務には役に立たざる―と我を見る人に金借りにけり」〈啄木・一握の砂〉 3歌をじょうずに歌う人。歌い手。「―と我を召すらめや」〈万・三八八六〉 4雅楽寮での舞楽のとき、歌をうたうことを役目とする人。 #か‐じん【歌人】 和歌を詠む人。また、それを職業とする人。歌詠み。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ca sĩ, người hát, thi sĩ