Âm Hán Việt của 欺瞞 là "khi man".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 欺 [khi] 瞞 [man, môn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 欺瞞 là ぎまん [giman]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぎまん[0]【欺瞞▼】 (名):スル だますこと。あざむくこと。「-に満ちた言動」「巧みに他人を-する」 Similar words: 欺騙ぺてん瞞着ごまかし虚偽