Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 欺( khi ) く( ku )
Âm Hán Việt của 欺く là "khi ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
欺 [khi] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 欺く là あざむく [azamuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あざむ・く【欺く】 [動カ五(四)] 1言葉巧みにうそを言って、相手に本当だと思わせる。言いくるめる。だます。「敵を―・く」「まんまと―・く」→騙(だま)す[用法] 2(「…をあざむく」の形で)…と負けずに張り合うほどである。…と紛れる。「昼をも―・く月光」「雪を―・く肌」 3軽く扱う。ばかにする。「この虚言の本意をはじめより心得て、少しも―・かず」〈徒然・一九四〉 4そしる。あれこれ非難する。「もし教へすすむる人あれば、かへってこれを―・く」〈発心集〉 5詩歌を吟ずる。興をそそられる。「月にあざけり、風に―・く事たえず」〈後拾遺・序〉[可能]あざむける
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lừa dối, gian lận, đánh lừa, che giấu sự thật