Âm Hán Việt của 欲する là "dục suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 欲 [dục] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 欲する là ほっする [hossuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほっ・する【欲する】 読み方:ほっする [動サ変][文]ほっ・す[サ変]《「ほりす」の音変化》 1欲しいと思う。願う。望む。「平和を—・しない者はいない」「おのれの—・するところに従う」 2(動詞の未然形に付いて「…んとほっす」の形で)㋐…しようとする。「人に勝たんと—・する者は必ず先ずみずから勝つ」㋑…しそうになる。「日まさに暮れんと—・す」 Similar words: 欲しがる希望願望求める冀求