Âm Hán Việt của 次席 là "thứ tịch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 次 [thứ] 席 [tịch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 次席 là じせき [jiseki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じ‐せき【次席】 読み方:じせき 席次が2番目であること。また、その人。「—検事」 Similar words: 次点二番