Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)次(thứ) ぐ(gu)Âm Hán Việt của 次ぐ là "thứ gu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 次 [thứ] ぐ [gu]
Cách đọc tiếng Nhật của 次ぐ là つぐ [tsugu]
デジタル大辞泉つ・ぐ【次ぐ/▽亜ぐ】[動ガ五(四)]《「継ぐ」と同語源》1すぐそのあとに続く。引き続いて起こる。「不幸に―・ぐ不幸に見舞われる」「梅に―・いで桜が咲きはじめた」2すぐその下に位する。「東京に―・ぐ大都会」「知事に―・ぐ地位」