Âm Hán Việt của 欠落 là "khiếm lạc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 欠 [khiếm] 落 [lạc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 欠落 là けつらく [ketsuraku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けつ‐らく【欠落】 読み方:けつらく [名](スル)一部分が欠け落ちること。「金銭感覚が—している」「記憶の—部分」 #欠落 読み方:カケオチ(kakeochi)失踪すること。 Similar words: 闕乏不足欠乏払底闕如