Âm Hán Việt của 櫛比 là "trất tỷ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 櫛 [trất] 比 [bí, bì, bỉ, tỉ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 櫛比 là しっぴ [shippi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しっぴ[1]【櫛▼比】 (名):スル 櫛(くし)の歯のようにすき間なくぎっしりと並んでいること。「往時-していた家々」 Similar words: 並ぶ立ち並ぶ
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm cho giống như lược, tạo hình, sắp xếp theo trật tự