Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 櫛( trất )
Âm Hán Việt của 櫛 là "trất ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
櫛 [trất]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 櫛 là しつ [shitsu], くし [kushi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しつ【×櫛】 [人名用漢字] [音]シツ(漢) [訓]くし くしけずる 1くし。「櫛比」 2くしけずる。「櫛風沐雨(しっぷうもくう)」[難読]櫛笥(くしげ) ###くし【×櫛/×梳】 《「串(くし)」と同語源》髪の毛をすいたり、髪に挿して飾りに使ったりする道具。黄楊(つげ)・竹・鼈甲(べっこう)・合成樹脂などで作る。「髪に―を入れる」 (1)から毛筋立て、挽き櫛、鬢出し、梳き櫛、鬢櫛 農機具の種類 画像一覧 #くし【櫛】 頭髪をすいたり髪飾りにしたりする櫛は、日本では玉串の串に通じるとして、神霊の依代とも考えられていた。櫛に関する俗信は多く、もらったり拾ったりするのは「苦をもたらす」として嫌った。投げると縁が切れるとされる。昔、皇女が伊勢や賀茂の神社に斎宮として赴く際、天皇が与える「別れの御櫛」の儀は有名。櫛は魔除になるなど、地方により種々の俗信がある。昔は、これで占いもし櫛占といい、若い女性が「逢うことを問うや夕げのうらまさに黄楊の小櫛もしるし見せなん」などの歌を三唱し、米をまいて櫛の歯を三度鳴らし、定めた範囲内に来た人の言葉を聞いて吉凶を判じた。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lược, chải, chải tóc