Âm Hán Việt của 機転 là "cơ chuyển".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 機 [cơ, ky] 転 [chuyển]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 機転 là きてん [kiten]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐てん【機転/気転】 読み方:きてん その場に応じた、機敏な心の働かせ方。「—がきく」「—をきかす」 Similar words: 気働き