Âm Hán Việt của 機能 là "cơ năng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 機 [cơ, ky] 能 [nai, nại, năng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 機能 là きのう [kinou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きのう[1]【機能】 (名):スル ある物事に備わっている働き。器官・機械などで、相互に関連し合って全体を構成する個々の各部分が、全体の中で担っている固有の役割。「言葉の-」「胃の-が衰える」「十分に-しない」〔明治中期に英語functionの訳語として広まる。「生物学語彙」(1884年)が早い例〕 Similar words: 定員力量容量実力伎倆