Âm Hán Việt của 機知 là "cơ tri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 機 [cơ, ky] 知 [tri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 機知 là きち [kichi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きち[1][2]【機知・機智▼】 その場その場に応じて活発に働く才知。頓智(とんち)。ウイット。「-に富む会話」 #デジタル大辞泉 き‐ち【機知/機×智】 読み方:きち その場に応じて、とっさに適切な応対や発言ができるような鋭い才知。ウイット。エスプリ。「—に富む会話」 Similar words: エスプリウイット洒落シャレヒューモア