Âm Hán Việt của 機構 là "cơ cấu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 機 [cơ, ky] 構 [cấu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 機構 là きこう [kikou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐こう【機構】 読み方:きこう 1機械などの諸部分が互いに関連して働く仕組み。機械の内部構造。メカニズム。 2会社・団体などの、組織。また、その組織の仕組み。「官僚—」「—改革」 3生物体が生命を維持するための仕組み。「免疫—」 Similar words: メカニクス仕掛けメカ仕掛メカニズム