Âm Hán Việt của 機宜 là "cơ nghi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 機 [cơ, ky] 宜 [nghi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 機宜 là きぎ [kigi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きぎ[1]【機宜】 ある事をするのに適した機会。「-を得る」 #デジタル大辞泉 き‐ぎ【機宜】 読み方:きぎ 時機にふさわしいこと。また、それをするのによい機会。「—を得た適切な措置」 Similar words: 時潮合い好機潮時機