Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 機( cơ ) 嫌( hiềm )
Âm Hán Việt của 機嫌 là "cơ hiềm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
機 [cơ, ky] 嫌 [hiềm]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 機嫌 là きげん [kigen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 き‐げん【機嫌/×譏嫌】 [名] 1表情や態度にあらわれる気分のよしあし。快・不快などの感情。気分。「―がよい」「―を損ねる」 2人の意向や思わく。また、安否やようす。「―をうかがう」 3そしりきらうこと。嫌悪すること。「時人の―をかへりみず、誓願の一志不退なれば」〈正法眼蔵・行持〉 4時機。しおどき。「病をうけ、子産み、死ぬることのみ―を計らず」〈徒然・一五五〉[形動][文][ナリ](多く「御機嫌」の形で)気分がよいさま。愉快なさま。「だいぶお酒が入ってご―なようす」→御機嫌(ごきげん)[補説]もと「譏嫌」と書き、そしりきらうの意。仏教で、他人の「譏嫌」を受けないようにする戒律「息世譏嫌戒」から出た語。のちに「機」が、気持ちに通じる意を生じてから用いられるようになった。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tâm trạng, tinh thần, tâm trạng vui vẻ