Âm Hán Việt của 機器 là "cơ khí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 機 [cơ, ky] 器 [khí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 機器 là きき [kiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐き【機器/器機】 読み方:きき 機械・器械・器具の総称。「教育—」「電気—」 Similar words: 器具装置ツール道具