Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)機(cơ) を(wo) 見(kiến) る(ru) に(ni) 敏(mẫn)Âm Hán Việt của 機を見るに敏 là "cơ wo kiến runi mẫn". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 機 [cơ, ky] を [wo] 見 [hiện, kiến] る [ru] に [ni] 敏 [mẫn]
Cách đọc tiếng Nhật của 機を見るに敏 là []
デジタル大辞泉機(き)を見るに敏好都合な状況や時期をすばやくつかんで的確に行動するさま。
nhạy bén, nhanh nhạy với thời cơ