Âm Hán Việt của 橋渡し là "kiều độ shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 橋 [cao, kiều, khiêu] 渡 [độ] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 橋渡し là はしわたし [hashiwatashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はし‐わたし【橋渡し】 読み方:はしわたし 1橋を架けること。 2両者の間に入って、とりもつこと。また、その人。仲介。仲立ち。「取引の―をする」 Similar words: 架橋かけ渡す架け渡す掛けわたす架する