Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 横( hoành ) 道( đạo )
Âm Hán Việt của 横道 là "hoành đạo ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
横 [hoành, hoạnh, quáng] 道 [đáo, đạo]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 横道 là おうどう [oudou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おう‐どう〔ワウダウ〕【横道】 #三省堂大辞林第三版 おうどう:わうだう[0]【横道】 (名・形動)[文]:ナリ ①〔本道からはずれた道の意から〕道理に反すること。よこしまなこと。また、そのさま。邪道。「-な者」 ②不正と知りながら行うこと。「私が少しの間-いたせば事がすむ/浄瑠璃・大経師:上」 #よこ‐みち【横道】 1本道から横に入る道。また、本道から分かれた道。わき道。2本筋からはずれた筋道。横筋。「話が横道にそれる」3正しい道からはずれること。また、道理にはずれた事柄。邪道。「かかる事を言ひ出でてより―するに」〈今昔・二七・一三〉 #よこみち[0]【横道】 ①本道から分かれて横に通ずる道。 ②本筋からはなれた問題。「話が-にそれる」 ③正しい道からはずれること。正しくないこと。邪道。「-のふるまひをなし/人情本・梅児誉美:3」Similar words :邪径 脇道 回り道 脱線 余談
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đường ngang, lối rẽ, con đường nhỏ