Âm Hán Việt của 横筋 là "hoành cân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 横 [hoành, hoạnh, quáng] 筋 [cân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 横筋 là よこすじ [yokosuji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 よこ‐すじ〔‐すぢ〕【横筋】 読み方:よこすじ 1横に引いた線。横線。 2本筋からはずれた道筋。横道。「話が―にそれる」 Similar words: 岐路余談横道枝道