Âm Hán Việt của 横着 là "hoành trước".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 横 [hoành, hoạnh, quáng] 着 [trước]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 横着 là おうちゃく [ouchaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おう‐ちゃく〔ワウ‐〕【横着】 読み方:おうちゃく [名・形動](スル) 1すべきことを故意に怠けること。できるだけ楽をしてすまそうとすること。また、そのさま。「—を決め込む」「—なやりかた」「—して連絡しない」 2わがままで、ずうずうしいこと。ずるいこと。また、そのさま。 「中には—で新しそうなのを選って穿く人もある」〈鴎外・百物語〉 Similar words: 不正直不誠実不義理