Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 横( hoành ) 暴( bạo )
Âm Hán Việt của 横暴 là "hoành bạo ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
横 [hoành , hoạnh , quáng ] 暴 [bạo , bộc ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 横暴 là おうぼう [oubou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おう‐ぼう〔ワウ‐〕【横暴】 読み方:おうぼう [名・形動]権力や腕力にまかせて無法・乱暴な行いをすること。また、そのさま。「—な振る舞い」 #短編小説作品名辞典 横暴 作者中野ユウキ 収載図書現在進行景 出版社文芸社 刊行年月2008.10 #横暴 隠語大辞典 読み方:よこばらす 門ヲ破ルコトヲ云フ。〔第一類 言語及ヒ動作之部・島根県〕 門を破ること。〔島根〕 分類島根、島根県Similar words :苛斂 圧制 圧政 圧迫 制圧
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hung bạo, tàn ác, độc đoán