Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 横( hoành ) 坑( khanh )
Âm Hán Việt của 横坑 là "hoành khanh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
横 [hoành , hoạnh , quáng ] 坑 [khanh ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 横坑 là よここう [yokokou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 よこ‐こう〔‐カウ〕【横坑】 読み方:よここう ほぼ水平に掘った坑道。 #実用日本語表現辞典 横坑 読み方:よここう 坑道のうち、特に水平方向に掘られたもの。「縦坑」(立て坑)に対比して言う表現。 (2011年4月13日更新)Similar words :トンネル 隧道 坑道
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đường hầm ngang, hầm phụ, lối đi ngang trong hầm