Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)横(hoành) 切(thiết) る(ru)Âm Hán Việt của 横切る là "hoành thiết ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 横 [hoành, hoạnh, quáng] 切 [thế, thiết] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 横切る là よこぎる [yokogiru]
デジタル大辞泉よこ‐ぎ・る【横切る】[動ラ五(四)]1横の方向に通りすぎる。一方の側から他方の側へ渡る。横断する。「車道を―・る」2ふと現れて消える。「失望の色が顔を―・る」[動ラ下二]横に切れていく。横にさえぎる。「澄みのぼる月の光に―・れてわたるあきさの音の寒けさ」〈頼政集〉