Âm Hán Việt của 権衡 là "quyền hành".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 権 [quyền] 衡 [hành, hoành]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 権衡 là けんこう [kenkou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けん‐こう〔‐カウ〕【権衡】 読み方:けんこう 1はかりのおもりとさお。はかり。 2つりあい。均衡。「―を保つ」「からだの―が整っていて」〈鴎外・ヰタ‐セクスアリス〉 Similar words: 安定兼ね合い均勢平衡バランス
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự cân nhắc quyền lợi, sự đo lường quyền lực, sự kiểm soát quyền lực