Âm Hán Việt của 権威 là "quyền uy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 権 [quyền] 威 [uy]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 権威 là けんい [keni]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けん‐い〔‐ヰ〕【権威】 読み方:けんい 1他の者を服従させる威力。「行政の—が失墜する」「親の—を示す」 2ある分野において優れたものとして信頼されていること。その分野で、知識や技術が抜きんでて優れていると一般に認められていること。また、その人。オーソリティー。「—ある賞を受賞する」「心臓外科の—」 Similar words: 権力治者元老官憲