Âm Hán Việt của 権化 là "quyền hóa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 権 [quyền] 化 [hóa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 権化 là ごんげ [gonge]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ごんげ[1]【権化】 ①〘仏〙仏・菩薩などが人々を救うために仮の姿をとってこの世に現れたもの。化現。権現。⇔実化(じつけ)「-のわざにやと人々怪しむ/沙石:2」 ②性質・観念などが人間の形をして現れたかと思われる人。その特性の典型と思われる人。「悪の-」 Similar words: 変化現身体現具現化現
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
[Ý nghĩa] hiện thân, sự hiện thân, hóa thân [Sử dụng/ví dụ] ・彼は英雄主義の権化だ Anh ấy là sự hiện thân của chủ nghĩa anh hùng