Âm Hán Việt của 権勢 là "quyền thế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 権 [quyền] 勢 [thế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 権勢 là けんせい [kensei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けん‐せい【権勢】 読み方:けんせい 権力を握っていて威勢のいいこと。「—を振るう」「—をほしいままにする」「—欲」 Similar words: 権威威光インフルエンス力勢威