Âm Hán Việt của 権力 là "quyền lực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 権 [quyền] 力 [lực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 権力 là けんりょく [kenryoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 けんりょく[1]【権力】 他人を支配し従わせる力。特に国家や政府が国民に対して持っている強制力。「-を失う」「-の座にすわる」「-者」 Similar words: 権威治者元老官憲パワー