Âm Hán Việt của 標高 là "tiêu cao".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 標 [phiêu, tiêu] 高 [cao]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 標高 là ひょうこう [hyoukou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひょう‐こう〔ヘウカウ〕【標高】 読み方:ひょうこう ある地点の、平均海水面からの高さ。日本では東京湾の平均海水面を零メートルとする。海抜。「―3000メートル級の山」 Similar words: 隆起高台上昇