Âm Hán Việt của 標記 là "tiêu ký".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 標 [phiêu, tiêu] 記 [kí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 標記 là ひょうき [hyouki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひょう‐き〔ヘウ‐〕【標記】 読み方:ひょうき [名](スル) 1目印をつけること。また、その文字や符号。 2標題として書きしるすこと。また、その事柄。「—の件について検討する」 Similar words: チェック印す銘打つ標すマーク