Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 標( tiêu ) 本( bản )
Âm Hán Việt của 標本 là "tiêu bản ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
標 [phiêu , tiêu ] 本 [bản , bổn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 標本 là ひょうほん [hyouhon]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひょう‐ほん〔ヘウ‐〕【標本】 1見本。典型。代表的な例。「俗物の標本のような男」 2生物・鉱物などを、研究資料とするために、適当な処理をして保存できるようにしたもの。アルコール・ホルマリンなどにつける液浸標本、乾燥による押し葉標本や剝製(はくせい)標本・プレパラート標本などがある。 3標本調査で、全体の中から調査対象として取り出した部分。見本。サンプル。 人口統計学辞書 出典:国際連合
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mẫu vật, vật mẫu, tiêu bản