Âm Hán Việt của 標木 là "tiêu mộc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 標 [phiêu, tiêu] 木 [mộc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 標木 là ひょうぼく [hyouboku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひょう‐ぼく〔ヘウ‐〕【標木】 読み方:ひょうぼく 目印にする木。 Similar words: 棒杭棒杙杙杭
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cột mốc, trụ đánh dấu, cọc tiêu, cây tiêu chuẩn, trụ đánh dấu đường