Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 様( dạng ) 様( dạng )
Âm Hán Việt của 様様 là "dạng dạng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
様 [dạng] 様 [dạng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 様様 là さまざま [samazama]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さま‐ざま【様様】 [名・形動]物事がそれぞれ違っていること。また、そのさま。いろいろ。種々。「各人が様様の感想を述べる」「様様な思い出」→色々(いろいろ)[用法] #さま‐さま【様様】 [接尾]《接尾語「さま(様)」を重ねた語》人や物事を表す語に付いて、自分にとってその人やその物事がありがたいものであるという意を表す。「梅雨時の晴れ間はお天道(てんとう)様様だ」 # デジタル大辞泉さま‐ざま【様様】 [名・形動]物事がそれぞれ違っていること。また、そのさま。いろいろ。種々。「各人が様様の感想を述べる」「様様な思い出」→色々(いろいろ)[用法] #よう‐よう〔ヤウヤウ〕【様様】 [名・形動ナリ]《「様様(さまざま)」を音読みにした語》いろいろであること。また、そのさま。「―にわびければ弁慶苦々しき顔ばせにて」〈浄・凱陣八島〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đa dạng, phong phú, nhiều loại, nhiều hình thức