Âm Hán Việt của 様式 là "dạng thức".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 様 [dạng] 式 [thức]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 様式 là ようしき [youshiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ようしき:やう-[0]【様式】 ①かたちや様子。同類のものの間に共通の、一定の形式・やり方。「生活-」「書類の-が変わる」 ②芸術作品・建築物などで、ある時代・民族、また流派などの中にみられる、特徴的・類型的な表現形式。「-美」「建築-」「ロココ-」→形式(補説欄) Similar words: ジャンル姿態風格調子スタイル