Âm Hán Việt của 構造 là "cấu tạo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 構 [cấu] 造 [tạo, tháo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 構造 là こうぞう [kouzou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうぞう:-ざう[0]【構造】 ①全体を形づくっている種々の材料による各部分の組み合わせ。作りや仕組み。「機械の-」「耐震-」 ②さまざまな要素が相互に関連し合って作り上げている総体。また、各要素の相互関係。「社会-」「精神-」「物質の-」「文の-」「汚職の-」 Similar words: ストラクチャーシステム組立て構成ストラクチャ