Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 概( khái ) 括( quát )
Âm Hán Việt của 概括 là "khái quát ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
概 [khái] 括 [hoạt, quát]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 概括 là がいかつ [gaikatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 がい‐かつ〔‐クワツ〕【概括】 読み方:がいかつ [名](スル) 1内容のあらましをまとめること。「意見を―する」 2論理学で、さまざまな事物に共通する性質を抽象し、その性質を一つの概念にまとめること。一般化。 # 実用日本語表現辞典 概括 読み方:がいかつ 物事の大まかな内容を把握し、簡単な要約にまとめること。全体を外観できるように大雑把に要約すること。 (2011年10月12日更新)Similar words :略筆 一通り 要覧 略叙 大抵
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tổng quan, sự khái quát, sự tổng hợp, bản tóm tắt, tổng kết