Âm Hán Việt của 概して là "khái shite".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 概 [khái] し [shi] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 概して là がいして [gaishite]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 がいし‐て【概して】 読み方:がいして [副]大体において。一般に。「ここの生徒は—おとなしい」 Similar words: 通じて往往大約大抵押し並べて