Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 楽( lạc ) 楽( lạc )
Âm Hán Việt của 楽楽 là "lạc lạc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
楽 [lạc] 楽 [lạc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 楽楽 là らくらく [rakuraku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 らく‐らく【楽楽】 [副] 1苦痛や負担を感じないでゆとりのあるさま。気楽なさま。「楽楽と老後を送る」 2骨を折ったり無理をしたりするようなところが少しもないさま。「国家試験に楽楽(と)パスした」 全国NPO法人情報検索
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhẹ nhàng, dễ dàng, không áp lực