Âm Hán Việt của 楽曲 là "lạc khúc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 楽 [lạc] 曲 [khúc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 楽曲 là がっきょく [gakkyoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 がっ‐きょく〔ガク‐〕【楽曲】 読み方:がっきょく 音楽の曲。声楽曲・器楽曲・管弦楽曲などの総称。 Similar words: 唱歌歌唱唄歌謡曲歌謡