Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 楽( lạc ) し( shi ) み( mi )
Âm Hán Việt của 楽しみ là "lạc shi mi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
楽 [lạc] し [shi ] み [mi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 楽しみ là たのしみ [tanoshimi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 新語時事用語辞典 たのしみ[3][4]【楽しみ】 (名・形動)[文]:ナリ ①たのしいと思うこと。また、たのしいと感ずる物事。趣味・娯楽など。「読書の-」「囲碁が-だ」「毎日の晩酌を-にする」 ②たのしいであろうと心待ちにすること。また、そう感じさせるさま。「来月の旅行を-にする」「子供の成長を-にする」「将来が-な子」 [句項目]楽しみ極まりて哀情多し ・楽しみ尽きて哀しみ来る Similar words :快事 慶び 御楽 佚楽 愉快
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
niềm vui, thú vui, sự thích thú, điều đáng mong chờ