Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)楽(lạc) し(shi) て(te) 楽(lạc) 知(tri) ら(ra) ず(zu)Âm Hán Việt của 楽して楽知らず là "lạc shite lạc tri razu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 楽 [lạc] し [shi] て [te] 楽 [lạc] 知 [tri] ら [ra] ず [zu]
Cách đọc tiếng Nhật của 楽して楽知らず là []
Not found. Looked up at least 3 times.