Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)極(cực) 言(ngôn)Âm Hán Việt của 極言 là "cực ngôn". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 極 [cực] 言 [ngân, ngôn]
Cách đọc tiếng Nhật của 極言 là きょくげん [kyokugen]
デジタル大辞泉きょく‐げん【極言】[名](スル)極端な言い方をすること。遠慮せずに言うこと。また、その言葉。「極言すれば学歴は何の意味ももたない」